1 |
rơi rớt Còn sót lại. | : ''Tàn dư phong kiến còn '''rơi rớt'''.''
|
2 |
rơi rớtlà rơi :)))))))))))))) là rớt, rớt xuống, sót lại
|
3 |
rơi rớtCòn sót lại : Tàn dư phong kiến còn rơi rớt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rơi rớt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rơi rớt": . rối rít rối ruột rơi rớt [..]
|
4 |
rơi rớtCòn sót lại : Tàn dư phong kiến còn rơi rớt.
|
5 |
rơi rớt(Phương ngữ) rơi (nói khái quát) để rơi rớt mấy đồng bạc còn rớt lại, sót lại (nói khái quát) những thói tục xấu còn rơi rớt lại [..]
|
<< thân tình | rưng rưng >> |